Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Asian horseshoe crab


noun
horseshoe crab of the coast of eastern Asia
Hypernyms:
arthropod
Member Holonyms:
Tachypleus, genus Tachypleus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.